Bảng A | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Đức | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Thụy Sĩ | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Scotland | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Hungary | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Ý | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Croatia | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Tây Ban Nha | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Albania | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Slovenia | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Đan Mạch | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Anh | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Serbia | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Ba Lan | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Áo | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Pháp | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Hà Lan | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Romania | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Bỉ | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Slovakia | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Ukraine | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F | TRẬN | THẮNG | H.SỐ | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Thổ N. K. | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
Georgia | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.